final nghĩa là gì

Định nghĩa - Khái niệm Final Destination là gì? Final Destination là Điểm Đến Cuối Cùng.. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Final Destination . Tổng kết Đoạn cuối (cuộc chạy đua) (âm nhạc) chương cuối. (sân khấu) màn chót. Sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc. | final final (fīʹnəl) adjective 1. Forming or occurring at the end; last: the final scene of a film. 2. Of or constituting the end result of a succession or process; ultimate: an act with an immediate purpose and a final purpose. 3. Not to be changed or reconsidered; unalterable: The judge's decision is final. See synonyms [..] Bạn đang xem: Finale là gì, nghĩa của từ finale. Final là gì? Cuối thuộc đề cùa đến trò đùa sau cuối trong một giải đấu, ra quyết định bạn thành công phổ biến cuộc. Trong các môn thể dục nhỏng nhẵn lưới, bóng thai dục, trơn rổ, cuộc chiến kết thúc giải đấu được 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: final định nghĩa | dịch. final là gì. ️️︎︎️️️️final có nghĩa là gì? final Định nghĩa. Ý nghĩa của final. Nghĩa của từ final" Ich Bin Hübsch Und Trotzdem Single. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'fainl/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề tính từ cuối cùng final victory thắng lợi cuối cùng the final chapter of a book chương cuối của cuốn sách quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa triết học; ngôn ngữ học thuộc mục đích final cause mục đích, cứu cánh danh từ thường số nhiều cuộc đấu chung kết the tennis finals các cuộc đấu chung kết quần vợt có khi số nhiều kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp thông tục đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày âm nhạc âm gốc trong một bản nhạc Từ gần giống finally quarter-final semifinal finale finalist Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản finalfinal /'fainl/ tính từ cuối cùngfinal victory thắng lợi cuối cùngthe final chapter of a book chương cuối của cuốn sách quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa triết học; ngôn ngữ học thuộc mục đíchfinal cause mục đích, cứu cánh danh từ thường số nhiều cuộc đấu chung kếtthe tennis finals các cuộc đấu chung kết quần vợt có khi số nhiều kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp thông tục đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày âm nhạc âm gốc trong một bản nhạc chung kết cuốiCertificate of Payment, application for final xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùngCertificate of Payment, issue of final cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùngfinal acceptance sự nghiệm thu lần cuốifinal acceptance sự nghiệm thu cuối cùngfinal account sự kết toán cuối cùngfinal accounts quỹ cuối cùngfinal address message thông báo địa chỉ cuối cùngfinal adjustment sự điều chỉnh lần cuốifinal amplifier bộ khuếch đại đầu cuốifinal amplifier bộ khuếch đại cuốifinal approval sự phê duyệt cuối cùngfinal assembly cụm thiết bị cuối cùngfinal assembly khâu lắp cuối cùngfinal assembly sự lắp ráp cuối cùngfinal bending moment diagram biểu đồ mômen uốn cuối cùngfinal blanking lần xóa cuối cùngfinal blow sự thổi lần cuốifinal boiling point điểm sôi cuốifinal boiling point nhiệt độ chưng cuốifinal byte byte cuối cùngfinal carry digit số mang sang cuối cùngfinal character ký tự cuốifinal compaction sự nén chặt lần cuốifinal controlling element phần tử điều khiển cuối cùngfinal cooling sự làm lạnh cuối cùngfinal cooling làm lạnh cuối cùngfinal cooling làm lạnh giai đoạn cuốifinal cooling section tổ làm lạnh cuối cùngfinal cooling section tổ làm lạnh giai đoạn cuốifinal cooling unit tổ làm lạnh giai đoạn cuốifinal cooling unit tổ làm lạnh cuối cùngfinal copy bản sao cuối cùngfinal cover lớp phủ cuối bãi rácfinal covering lớp phủ cuối bãi rácfinal deflection độ võng cuối cùngfinal depth chiều sâu cuối cùngfinal design thiết kế cuối cùngfinal design review FDR sự duyệt lại thiết kế cuối cùngfinal digit code mã phương thức cuốifinal drawing bản vẽ cuốifinal drive truyền động cuối cùngfinal drive sự truyền động cuối cùngfinal drive ratio tỷ số chuyển động cuối cùngfinal element phần tử cuối cùngfinal filter thiết bị lọc lần cuốifinal flow pressure áp suất chảy cuốifinal freezing kết đông giai đoạn cuốifinal humidity độ ẩm cuối cùngfinal hydrostatic mud pressure áp suất thủy tĩnh cuối của bùnfinal ignorance sự không biết cuối cùngfinal inspection kiểm tra lần cuốifinal installment khoản trả cuối cùngfinal measurement đo lần cuốifinal mix sự trộn lần cuốifinal moisture content độ ẩm cuối cùngfinal moisture content hàm lượng ẩm cuối cùngfinal moisture content dung ẩm cuối cùngfinal number of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân sốfinal output kết quả cuối cùngfinal payment tiền công lần cuốifinal penetration độ xuyên sâu lần cuốifinal position vị trí cuối cùngfinal position vị trí cuối cùngfinal position setting thiết lập vị trí cuối cùngfinal pressure áp suất cuốifinal pressure áp lực cuốifinal prestress ứng suất trước cuối cùngfinal product thành phẩm cuối cùngfinal product sản phẩm cuốifinal product sản phẩm cuối cùngfinal purification sự làm sạch cuối cùngfinal reading số đọc lần cuốifinal rejection phần loại bỏ lần cuốifinal rejection sự loại bỏ lần cuốifinal route đường chọn cuốifinal script kịch bản cuối cùngfinal selector bộ chọn cuốifinal selector bộ chọn cuối cùngfinal set sự đông kết lần cuốifinal setting sự đông kết lần cuốifinal setting tank bể lắng cuốifinal setting time thời gian đông kết cuối cùngfinal settlement độ lún cuối cùngfinal settling basin bể lắng cuối cùngfinal settling tank bể lắng cuốifinal settling tank bể lắng cuối cùngfinal shape hình dạng cuốifinal speed vận tốc cuốifinal storage nơi chứa cuối cùng rácfinal strength cường độ cuối cùngfinal stress ứng suất cuối cùngfinal subcircuit dòng nhánh cuối cùngfinal superheater bộ quá nhiệt cuốifinal tank bể lắng cuối cùngfinal transmission sự truyền động cuối cùngfinal treatment sự xử lý lần cuốifinal trip assembly thiết bị tách cuối cùngfinal turning sự tiện lần cuốifinal value giá trị cuối cùngfinal value giới hạn cuối cùngfinal value kết quả cuối cùngfinal velocity tốc độ cuối cùngfinal velocity vận tốc cuốifinal velocity vận tốc cuối cùngfinal version phiên bản cuốifinal version phiên bản cuối cùngfinal voltage điện áp cuối cùngtime of final setting thời gian đông kết lần cuối xi măngworm gear final drive truyền động cuối trục vít cuối cùngfinal position vị trí cuối cùngfinal velocity tốc độ cuối cùng kết thúcactivity final event sự kiện kết thúc công việcfinal assembly sự lắp ráp kết thúcfinal assembly sự lắp kết thúcfinal event biến cố kết thúcfinal hardening sự đông cứng kết thúcfinal site leveling sự san nền kết thúcfinal territory planning sự san nền kết thúc bản quyết toán tổng quyết toán chung quyếtfinal quota định ngạch chung quyết cuối cùngbill of final settlement phiếu thanh toán cuối cùngfinal agreement hiệp định cuối cùngfinal application lời yêu cầu cuối cùngfinal consumption tiêu dùng cuối cùngfinal consumption sự tiêu dùng cuối cùngfinal customers khách hàng cuối cùngfinal customers người tiêu dùng cuối cùngfinal destination điểm đến cuối cùngfinal dividend cổ tức cuối cùngfinal draft bản dự thảo cuối cùngfinal entry bút toán cuối cùngfinal entry bút toán vào sổ cuối cùngfinal expenditure chi tiêu cuối cùngfinal expenditure chỉ tiêu cuối cùngfinal goods thành phẩm, hàng hóa cuối cùngfinal hardener sự đông rắn cuối cùngfinal invoice hóa đơn cuối cùngfinal money tiền cuối cùngfinal port of destination cảng đến cuối cùngfinal price giá cuối cùngfinal product thành phẩm cuối cùngfinal product sản phẩm cuối cùngfinal tailing phần chưng cất cuối cùngfinal text văn bản cuối cùng phán quyết tối hậu của trọng tài quyết định dứt khoát độ loãng thực sổ cái sổ tổng hợpcondition final st shipment lấy tình trạng lúc chất hàng làm chuẩncondition final st shipment tình trạng sau cùng lúc chất hàng xuống tàucourt of final jurisdiction tòa án chung thẩm báo cáo quyết toán do công ty đưa ra vào cuối năm tài chính quyết toán quyết toán cuối năm tài khoản quyết toánfinal and binding on both parties có tính chung cuộc và ràng buộc cho cả hai bên. chung cuộc và kết luận kết luận chung cuộc kháng cáo chung thẩm phê chuẩn tối hậu sự lắp ráp sau cùng kiểm toán cuối năm quyết định chung cuộc số dư sau cùng hối phiếu hảo hạng ngân sách đã phê chuẩn người nhận chở sau cùng giá thành sau cùngTừ điển chuyên ngành Thể thao Điền kinhFinalChung kếtWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs final, semifinal, finalist, finalize, final, finallyWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs final, semifinal, finalist, finalize, final, finallyXem thêm final examination, final exam, concluding, last, terminal, last, net, last Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Finally, it seems that there are no more changes or deletions to be made. Finally, in 1976, he put the team up for sale. They finally find true happiness with their love and decide to start a new life together. Recorder 451 finally realized he shouldn't have acted, and decided to delete his main error itself. He finally retired after the 1982-83 season. The auction is the final sale of $88 billion in short- and intermediate-dated debt this week. Signed contracts are usually followed a month or two later by a final sale. In addition to that $400m, we also paid taxes in the countries where we have the final sale of our product or service. The final sale price has been kept under wraps but a source has revealed to the publication the deal could be worth up to $80 million. Though given the unique value of this piece, it could see even more at final sale. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 final nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ final. final nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ final 9/10 1 bài đánh giá final nghĩa là gì ? ['fainl]tính từdanh từTất cảtính từ cuối cùngfinal victory thắng lợi cuối cùngthe final chapter of a book chương cuối của cuốn sách quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữathe judge's ruling is final sự quyết định của quan toà là chung cuộc không thay đổi được nữaI'm [..] final nghĩa là gì ? Cuối cùng. '''''final''' victory'' — thắng lợi cuối cùng ''the '''final''' chapter of a book'' — chương cuối của cuốn sách Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa. ; ngôn ngữ học thuộc mục đích. '''''final''' cause'' — mục đích, cứu cánh Số nhiều [..] final nghĩa là gì ? final final fīʹnəl adjective 1. Forming or occurring at the end; last the final scene of a film. 2. Of or constituting the end result of a succession or process; ultimate an act with an immediate purpose and a final purpose. 3. Not to be changed or reconsidered; unalterable The judge's decision is final. See synonyms [..]

final nghĩa là gì